Thị trường nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|
FOB (HCM) | 1,875 | Trừ lùi: -115 | |||
![]() | 41,800 | -700 | |||
Lâm Đồng | 40,900 | -700 | |||
Gia Lai | 41,600 | -700 | |||
Đắk Nông | 41,600 | -700 | |||
Hồ tiêu | 140,000 | 0 | |||
Tỷ giá USD/VND | 22,650 | +30 | |||
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/17 | 1990 | -36 | -1.78 % | 7712 | 2035 | 1984 | 2030 | — |
03/17 | 1983 | -37 | -1.83 % | 6874 | 2029 | 1977 | 2020 | — |
05/17 | 1992 | -35 | -1.73 % | 2630 | 2034 | 1987 | 2025 | — |
07/17 | 1998 | -35 | -1.72 % | 510 | 2037 | 1994 | 2025 | — |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn ![]() |
Kỳ hạn | Giá ![]() | Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/17 | 144.9 | -5.7 | -3.78 % | 28781 | 151.25 | 144.65 | 151.05 | — |
05/17 | 147.2 | -5.7 | -3.73 % | 7895 | 153.5 | 147.05 | 153.25 | — |
07/17 | 149.35 | -5.7 | -3.68 % | 2937 | 155.65 | 149.25 | 155.45 | — |
09/17 | 151.35 | -5.6 | -3.57 % | 1636 | 157.55 | 151.2 | 157.35 | — |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
Xem thêm:
Nguồn tin: caphevietnam.net
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn